Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

起きる

Mục lục

[ おきる ]

n, uk

dấy

v1

đứng dậy/ngồi dậy/bình phục
彼は少なくとも1週間は起きられないだろう。: Có lẽ ít nhất một tuần nữa ông ấy mới có thể ngồi dậy (bình phục) được.
母はようやく起きられるようになった。: Cuối cùng thì mẹ tôi cũng ngồi dậy được.

v1

nhen nhúm

v1

thức
昨夜は推理小説を読んで12時まで起きていた。: Tối hôm qua tôi đọc tiểu thuyết trinh thám và thức đến 12 giờ.
今晩は遅くなるから起きて待っていることはないよ。: Tối nay anh về muộn nên em không phải thức đợi anh đâu.

v1

thức dậy/dậy
私は朝6時に起き、夜は11時に寝る。: Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng và đi ngủ vào 11 giờ đêm.
僕がおきたときには母はもう起きていた。: Khi tôi dậy thì mẹ đã thức dậy rồi.

v1

xảy ra
その大火は私が5歳のときに起きた。: Vụ cháy lớn đó xảy ra khi tôi lên 5 tuổi.
これを読んでいて疑問が起きたら教室へ持って来なさい。: Hãy đọc cái này, nếu có gì không rõ thì hãy mang đến lớp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起こす

    Mục lục 1 [ おこす ] 1.1 v5r 1.1.1 cất 1.2 v5s 1.2.1 đánh thức 1.3 v5s 1.3.1 dựng dậy/đỡ đậy 1.4 v5s 1.4.1 gây ra 1.5 v5s 1.5.1...
  • 起こる

    Mục lục 1 [ おこる ] 1.1 v5s 1.1.1 xẩy 1.1.2 xảy 1.1.3 nhúc nhích 1.2 v5r 1.2.1 xảy ra 1.3 v5r 1.3.1 xẩy ra [ おこる ] v5s xẩy xảy...
  • 起工する

    [ きこうする ] n khởi công
  • 起床

    [ きしょう ] n sự dậy (ngủ)/sự thức dậy 毎朝6時に起床する: hàng sáng dậy lúc 6 giờ
  • 起債

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きさい ] 1.1.1 kêu gọi cho vay [floating a loan] 1.2 [ きさい ] 1.2.1 phát hành trái phiếu [issuing a bond]...
  • 起債浮上げ先

    Kinh tế [ きさいうきあげさき ] nơi phát hành trái phiếu [bond issuer]
  • 起動

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きどう ] 1.1.1 sự khởi động [start] 2 Tin học 2.1 [ きどう ] 2.1.1 khởi động [startup (vs)/launch/starting...
  • 起動側

    Tin học [ きどうがわ ] bên khởi động [initiator]
  • 起動トルク

    Kỹ thuật [ きどうトルク ] mô men khởi động [starting torque]
  • 起動画面

    Tin học [ きどうがめん ] màn hình khởi động [startup screen] Explanation : Một màn hình đồ họa hoặc văn bản xuất hiện...
  • 起動者

    Tin học [ きどうしゃ ] người khởi động [invoker]
  • 起動摩擦

    Kỹ thuật [ きどうまさつ ] ma sát khởi động [starting friction]
  • 起因

    [ きいん ] V/N nguyên nhân xuất phát từ
  • 起稿

    [ きこう ] n sự phác thảo/phác thảo 起稿する: phác thảo
  • 起立

    [ きりつ ] n sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: đứng dậy biểu thị sự tôn kính...
  • 起立する

    [ きりつする ] vs đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: tự hào đứng lên 一斉に起立する: đứng phắt dậy
  • 起爆

    [ きばく ] n kíp nổ
  • 起爆剤

    [ きばくざい ] n chất kích nổ/chất dễ cháy nổ/chất nổ/bộc phá 車のエアバッグの起爆剤: Chất kích nổ trong túi khí...
  • 起点

    Mục lục 1 [ きてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ きてん ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point]...
  • 起点デスクリプタ

    Tin học [ きてんデスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top