- Từ điển Nhật - Việt
身体をかがめる
Các từ tiếp theo
-
身体を横にする
[ しんたいをよこにする ] n đặt mình -
身体障害者
[ しんたいしょうがいしゃ ] exp người khuyết tật/người tàn tật -
身体障害者差別法
[ しんたいしょうがいしゃさべつほう ] exp Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật -
身分
[ みぶん ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh... -
身分証明書
Mục lục 1 [ みぶんしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước... -
身内
Mục lục 1 [ みうち ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ みうち ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người... -
身元
Mục lục 1 [ みもと ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ みもと ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm... -
身障
[ しんしょう ] n tàn tật -
身軽
Mục lục 1 [ みがる ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự nhẹ/sự thảnh thơi/sự... -
身近
Mục lục 1 [ みぢか ] 1.1 n 1.1.1 sự thân cận 1.2 adj-na 1.2.1 thân cận [ みぢか ] n sự thân cận 彼は末娘をいつまでも身近におきたがっている. :Anh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.667 lượt xemThe City
26 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.