- Từ điển Nhật - Việt
鶴首して待つ
Các từ tiếp theo
-
超
[ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển... -
超える
Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 n, n-suf, pref 1.1.1 vượt 1.1.2 bứt 1.2 v1 1.2.1 vượt quá/quá (hạn định, giới hạn) [ こえる ] n,... -
超す
[ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người... -
超合金
Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [... -
超塑性
Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity] -
超多段シフト
[ ちょうただんシフト ] n phương pháp đánh máy chữ Hán -
超大容量
Tin học [ ちょうだいようりょう ] dung lượng cực cao [ultra high capacity] -
超大国
[ ちょうたいこく ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc.... -
超大規模集積回路
[ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn -
超小型
Tin học [ ちょうこがた ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.323 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemIn Port
192 lượt xemCars
1.981 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-