Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가선

Mục lục

가선 [-]1 (의복 등의) {border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như


{hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm


{fringe } tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm), đính tua vào, viền, diềm quanh


▷ 가선공 [-工] {a lineman } người gác đường (xe lửa), người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)


(英) {a linesman } người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người đặt đường dây (điện thoại)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가설

    가설 [架設] (다리 등의) { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu,...
  • 가성

    sodium hydroxide(수산화나트륨) xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), 가성 [假聲]1 『樂』 (a)...
  • 가소

    ▷ 가소성 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình, ▷ 가소제 [-劑] { a plasticizer } chất làm dẻo, chất làm mềm...
  • 가소롭다

    가소롭다 [可笑-] { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng, { laughable } tức cười, nực cười, { absurd }...
  • 가속

    가속 [加速] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, ▷ 가속 장치[가속기] { an accelerator } người...
  • 가속도

    가속도 [加速度] 『理』 { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, ▷ 가속도계 『空』 { an accelerometer...
  • 가솔린

    가솔린 (美) { gasoline } dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, (英) { petrol } dầu xăng, (美口) { gas } khí,...
  • 가수

    ca sĩ ., 인기 가수 : : ca sĩ đang được yêu thích
  • 가수분해

    가수 분해 [加水分解] 『化』 { hydrolysis } (hoá học) sự thuỷ phân, { hydrolase } (sinh học) hydrolaza, ㆍ 가수분해의 { hydrolytic...
  • 가스

    ga., 가스가 새다 : : rò rỉ ga
  • 가슴

    ngực ., 가슴이 크다 : : ngực to
  • 가슴걸이

    { a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
  • 가슴둘레

    가슴둘레 { the girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân...
  • 가슴앓이

    가슴앓이 { heartburn } (y học) chứng ợ nóng, 『醫』 { pyrosis } (y học) chứng ợ nóng
  • 가습

    가습 [加濕] (공기의) { humidification } sự làm ẩm, ▷ 가습기 { a humidifier } cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí, ㆍ 가습하다...
  • 가시

    cái gai ., 가시 없는 장미 없다 : : không có hoa hồng nào không có gai
  • 가시나무

    { a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc...
  • 가시덤불

    { a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó...
  • 가시랭이

    가시랭이 (나무의) { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo...
  • 가시복

    { a sea hedgehog } urchin) /'si:'ə:tʃin/, (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top