- Từ điển Hàn - Việt
가솔린
가솔린 (美) {gasoline } dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng
(英) {petrol } dầu xăng
(美口) {gas } khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng, (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác, (xem) step, cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng), hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ), thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác, xì hơi, nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가수
ca sĩ ., 인기 가수 : : ca sĩ đang được yêu thích -
가수분해
가수 분해 [加水分解] 『化』 { hydrolysis } (hoá học) sự thuỷ phân, { hydrolase } (sinh học) hydrolaza, ㆍ 가수분해의 { hydrolytic... -
가스
ga., 가스가 새다 : : rò rỉ ga -
가슴
ngực ., 가슴이 크다 : : ngực to -
가슴걸이
{ a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao... -
가슴둘레
가슴둘레 { the girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân... -
가슴앓이
가슴앓이 { heartburn } (y học) chứng ợ nóng, 『醫』 { pyrosis } (y học) chứng ợ nóng -
가습
가습 [加濕] (공기의) { humidification } sự làm ẩm, ▷ 가습기 { a humidifier } cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí, ㆍ 가습하다... -
가시
cái gai ., 가시 없는 장미 없다 : : không có hoa hồng nào không có gai -
가시나무
{ a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
227 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemA Workshop
1.848 lượt xemAir Travel
292 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemHouses
2.226 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt