Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
가설
가설 [架設] (다리 등의) {construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
{building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
(전화 등의) {installation } sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
- ㆍ 가설하다 {construct } làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)
{build } sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
install(전화 등을) đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai)
2 [가정] {assumption } sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
[상정] {supposition } sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết
- ㆍ 가설하다 {assume } mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
{suppose } giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...), cho rằng, tin, nghĩ rằng, (lời mệnh lệnh) đề nghị
{presume } cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin
{postulate } (toán học) định đề, nguyên lý cơ bản, yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, (+ for) đặt điều kiện cho, quy định
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
가성
sodium hydroxide(수산화나트륨) xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), 가성 [假聲]1 『樂』 (a)... -
가소
▷ 가소성 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình, ▷ 가소제 [-劑] { a plasticizer } chất làm dẻo, chất làm mềm... -
가소롭다
가소롭다 [可笑-] { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng, { laughable } tức cười, nực cười, { absurd }... -
가속
가속 [加速] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, ▷ 가속 장치[가속기] { an accelerator } người... -
가속도
가속도 [加速度] 『理』 { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, ▷ 가속도계 『空』 { an accelerometer... -
가솔린
가솔린 (美) { gasoline } dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, (英) { petrol } dầu xăng, (美口) { gas } khí,... -
가수
ca sĩ ., 인기 가수 : : ca sĩ đang được yêu thích -
가수분해
가수 분해 [加水分解] 『化』 { hydrolysis } (hoá học) sự thuỷ phân, { hydrolase } (sinh học) hydrolaza, ㆍ 가수분해의 { hydrolytic... -
가스
ga., 가스가 새다 : : rò rỉ ga -
가슴
ngực ., 가슴이 크다 : : ngực to
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-