- Từ điển Hàn - Việt
가습
가습 [加濕] (공기의) {humidification } sự làm ẩm
- ㆍ 가습하다 {humidify } làm ẩm ướt
▷ 가습기 {a humidifier } cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가시
cái gai ., 가시 없는 장미 없다 : : không có hoa hồng nào không có gai -
가시나무
{ a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc... -
가시덤불
{ a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó... -
가시랭이
가시랭이 (나무의) { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo... -
가시복
{ a sea hedgehog } urchin) /'si:'ə:tʃin/, (động vật học) nhím biển (động vật có gai) -
가시세다
가시세다 [고집이 세다] { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa, {... -
가시철
가시철 [-鐵] { a barb } (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác... -
가시철사
{ barbwire } (từ mỹ) dây thép gai -
가신
{ credibility } sự tín nhiệm; sự đáng tin, { credible } đáng tin, tin được, { trustworthy } đáng tin cậy, { authentic } thật; xác... -
가심질하다
{ ream } ram giấy, (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt