Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가슴

ngực .
가슴이 크다 : : ngực to



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 가슴걸이

    { a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
  • 가슴둘레

    가슴둘레 { the girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân...
  • 가슴앓이

    가슴앓이 { heartburn } (y học) chứng ợ nóng, 『醫』 { pyrosis } (y học) chứng ợ nóng
  • 가습

    가습 [加濕] (공기의) { humidification } sự làm ẩm, ▷ 가습기 { a humidifier } cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí, ㆍ 가습하다...
  • 가시

    cái gai ., 가시 없는 장미 없다 : : không có hoa hồng nào không có gai
  • 가시나무

    { a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc...
  • 가시덤불

    { a bramble } bụi gai, bụi cây mâm xôi, quả mâm xôi ((cũng) bramble berry), { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó...
  • 가시랭이

    가시랭이 (나무의) { a thorn } gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo...
  • 가시복

    { a sea hedgehog } urchin) /'si:'ə:tʃin/, (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
  • 가시세다

    가시세다 [고집이 세다] { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa, {...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top