- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
가이없다
가이없다 { endless } vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục, { infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn... -
가이없이
가이없이 { endlessly } không ngừng, liên tu bất tận, { infinitely } vô vàn, vô cùng, rất nhiều, { boundlessly } vô hạn, vô tận -
가인
{ a beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài, 가인 [家人]... -
가입
sự gia nhập , tham gia vào., 가입하다 : : gia nhập vào -
가입자
người gia nhập vào , người tham gia , người sử dụng., 전화가입자 : : người sử dụng điện thoại -
가자미
{ a plaice } (động vật học) cá bơn sao, { a turbot } (động vật học) cá bơn, { a dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ,... -
가장
nhất , hơn nhất ., 가장 많이 : : nhiều nhất -
가장자리
가장자리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh,... -
가재
가재 『動』 (美) { a crawfish } (như) crayfish, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, (英) { a crayfish... -
가전제품
đồ điện trong nhà
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt