Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가죽

da , bằng da .
소가죽 : : da bò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가죽나무

    { an ailanthus } (thực vật học) cây lá lĩnh
  • 가중

    가중 [加重] (무게의) { weighting } tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt, (형량의) 『法』 { aggravation } sự...
  • 가증

    { abominable } ghê tởm, kinh tởm, { detestable } đáng ghét; đáng ghê tởm, { cursed } đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ...
  • 가지

    cành cây., 나뭇가지 : : cành cây
  • 가지다

    mang , cầm ,lấy., 누가 내 돈을 가졌냐? : : ai lấy tiền của tôi rồi ?
  • 가지런하다

    { equal } ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người...
  • 가지런히

    가지런히 { evenly } bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, đều, công bằng, { uniformly } đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu,...
  • 가지치다

    { disbranch } bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 가집

    an anthology(선가집) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  • 가짜

    giả , không thật ., 가짜돈 : : tiền giả, 가짜수표 : : hối phiếu giả
  • 가차없다

    가차없다 [假借-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { relentless } tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng,...
  • 가창

    가창 [街娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm, { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ...
  • 가책

    가책 [呵責] { scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { blame } sự khiển trách; lời trách mắng,...
  • 가처분소득

    가처분 소득 [可處分所得] 『法』 { a disposable income } (econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng.+ thu...
  • 가청

    가청 [可聽] { audible } có thể nghe thấy, nghe rõ, { audio } (tech) thuộc âm thanh, ▷ 가청성 { audibility } sự có thể nghe thấy,...
  • 가청주파

    { f } f, (âm nhạc) fa
  • 가축

    gia súc., 가축사료 : : thức ăn gia súc
  • 가출

    an elopement(여자의) sự trốn đi theo trai, { abscond } lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, elope(특히 여성이 애인과)...
  • 가치

    giá trị ., 가치가 없다 : : không có giá trị., 가치가 있다 : : có giá trị
  • 가탁

    가탁 [假託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top