- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
가정
gia đình -
가정교사
gia sư , giáo viên dạy tại nhà riêng -
가정교육
sự giáo dục của gia đình -
가제본
가제본 [假製本] 『제책』 [견본쇄] { a dummy } người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người... -
가족
gia tộc , gia dình , những người trong gia đình -
가족계획
kế hoạch hóa gia đình -
가죽
da , bằng da ., 소가죽 : : da bò -
가죽나무
{ an ailanthus } (thực vật học) cây lá lĩnh -
가중
가중 [加重] (무게의) { weighting } tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt, (형량의) 『法』 { aggravation } sự... -
가증
{ abominable } ghê tởm, kinh tởm, { detestable } đáng ghét; đáng ghê tởm, { cursed } đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemTrucks
180 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals I
441 lượt xemMammals II
314 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này