- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
갈미
갈미 『動』 { a sea cucumber } (động vật học) dưa biển -
갈보
갈보 { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), { a harlot } đĩ,... -
갈봇집
갈봇집 { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh -
갈비
sườn., 갈비뼈 : : xương sườn -
갈빗대
갈빗대 { a rib } xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt);... -
갈색
màu xám -
갈수록
càng , ngày càng., 관계가갈수록 나빠지다 : : quan hệ ngày càng xấu -
갈아붙이다
{ renew } hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời... -
갈아주다
갈아주다1 (새것으로) { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)... -
갈아타다
(배를) { transship } chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác, sự chuyển tàu, sự sang tàu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?