- Từ điển Hàn - Việt
강수
강수 [降水] {rainfall } trận mưa rào, lượng mưa
{precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
강술
{ a discourse } bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói... -
강습회
강습회 [講習會] { an institute } viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ... -
강신술
강신술 [降神術] { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { typology } loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống... -
강심제
{ a cardiac } (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ, { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay... -
강아지
con chó con , chó cảnh -
강아지풀
강아지풀 『植』 { a foxtail } đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
강약
2 (음의) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự... -
강어귀
[조수의 간만이 있는 넓은 강구] { an estuary } cửa sông -
강옥석
강옥석 [鋼玉石] { corundum } (khoáng chất) corunđum, { ruby } (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi,... -
강요
sự cưỡng bức, động từ : 강요하다.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemIn Port
192 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?