- Từ điển Hàn - Việt
강철
Xem thêm các từ khác
-
강치
강치 『動』 { a sea lion } (động vật học) sư tử biển -
강타자
(口) { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề, { slogger } người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền... -
강탄
강탄 [降誕] { birth } sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, { nativity } sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity)... -
강태공
강태공 [姜太公] { an angler } người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, { a roadster } tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng... -
강토
강토 [疆土] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa... -
강평
강평 [講評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,... -
강풍
{ a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu... -
강하
{ a drop } giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc... -
강하다
mạnh , rắn , cứng, 강한 의지 : : một ý chí cứng rắn, 강한 태도 : : thái độ cứng rắn -
강행
강행 [强行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { forcing... -
강행군
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
강화
강화 [强化] { strengthening } sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường, { solidification } sự đặc... -
갖
갖- [가죽] { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở... -
갖가지
nhiều thứ , nhiều loại -
갖다
mang , có , đem theo -
갖바치
{ a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu -
갖은
갖은 [모든] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
갖추
갖추 [고루] { exhaustively } thấu đáo, tường tận, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { fully } đầy đủ, hoàn toàn,... -
갖추다
{ have } có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+... -
같다
giống như
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.