Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강진

danh từ

trận động đất mạnh
강진이 일어나다 : : xẩy ra động đất mạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강철

    sắt thép., 강철로 만들다 : : làm bằng sắt thép
  • 강치

    강치 『動』 { a sea lion } (động vật học) sư tử biển
  • 강타자

    (口) { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề, { slogger } người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền...
  • 강탄

    강탄 [降誕] { birth } sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, { nativity } sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity)...
  • 강태공

    강태공 [姜太公] { an angler } người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, { a roadster } tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng...
  • 강토

    강토 [疆土] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa...
  • 강평

    강평 [講評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,...
  • 강풍

    { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu...
  • 강하

    { a drop } giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc...
  • 강하다

    mạnh , rắn , cứng, 강한 의지 : : một ý chí cứng rắn, 강한 태도 : : thái độ cứng rắn
  • 강행

    강행 [强行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { forcing...
  • 강행군

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 강화

    강화 [强化] { strengthening } sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường, { solidification } sự đặc...
  • 갖- [가죽] { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở...
  • 갖가지

    nhiều thứ , nhiều loại
  • 갖다

    mang , có , đem theo
  • 갖바치

    { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • 갖은

    갖은 [모든] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 갖추

    갖추 [고루] { exhaustively } thấu đáo, tường tận, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { fully } đầy đủ, hoàn toàn,...
  • 갖추다

    { have } có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top