Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강평

Mục lục

강평 [講評] {comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích


{criticism } sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích


{review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
ㆍ 강평하다 {criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích


{review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강풍

    { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu...
  • 강하

    { a drop } giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc...
  • 강하다

    mạnh , rắn , cứng, 강한 의지 : : một ý chí cứng rắn, 강한 태도 : : thái độ cứng rắn
  • 강행

    강행 [强行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { forcing...
  • 강행군

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 강화

    강화 [强化] { strengthening } sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường, { solidification } sự đặc...
  • 갖- [가죽] { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở...
  • 갖가지

    nhiều thứ , nhiều loại
  • 갖다

    mang , có , đem theo
  • 갖바치

    { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • 갖은

    갖은 [모든] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 갖추

    갖추 [고루] { exhaustively } thấu đáo, tường tận, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { fully } đầy đủ, hoàn toàn,...
  • 갖추다

    { have } có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+...
  • 같다

    giống như
  • 같이

    cùng, 같이하다 : : cùng làm., 같이 가다 : : cùng đi., 같이일을 하다 : : cùng cùng làm
  • 갚다

    trả , trả lại, 빛을 갚다 : : trả nợ
  • 갚음

    갚음 (선행의) (a) recompense sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự...
  • cái , chiếc ( lượng từ ), con chó, 한개 주세요 : : hãy cho tôi một chiếc, 몇개 필요합니까? : : anh cần...
  • 개각

    개각 [介殼] { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa...
  • 개간

    { a reprint } sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top