- Từ điển Hàn - Việt
개명
{civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh
{enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
개문
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã) -
개미
con kiến -
개미자리
(클로버) (a) clover (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng -
개미잡이
개미잡이 『鳥』 { a wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ -
개미취
개미취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao -
개밋둑
{ a formicary } tổ kiến -
개발
phát triển , khai thác., động từ: 개발하다, 시장을개발하다 : : khai thác thị trường., 산업개발부 : :... -
개발도상국가
nước đang phát triển -
개발하다
phát triển , khai thác. -
개밥바라기
개밥바라기 { the evening star } sao hôm, 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà... -
개방
sự mở cửa , mở., động từ : 개방하다, 개방정책 : : chính sách mở cửa -
개방성
개방성 [開放性] { openness } sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi... -
개방하다
mở cửa , mở. -
개백장
[막된 놈] { a blackguard } người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai), { a thug } (sử... -
개버딘
개버딘 『직물』 { gabardine } vải gabaddin ((cũng) gaberdine), { gaberdine } (như) gabardine, áo dài (người do thái, thời trung cổ) -
개벽
개벽 [開闢]1 [천지의 창조] { the creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng... -
개변
개변 [改變] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change... -
개별
{ individualization } sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, ▷ 개별화 { individualization } sự cá tính... -
개복
{ laparotomy } (y học) thủ thuật mở bụng -
개산
{ approximate } approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.