Các từ tiếp theo
-
개미
con kiến -
개미자리
(클로버) (a) clover (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng -
개미잡이
개미잡이 『鳥』 { a wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ -
개미취
개미취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao -
개밋둑
{ a formicary } tổ kiến -
개발
phát triển , khai thác., động từ: 개발하다, 시장을개발하다 : : khai thác thị trường., 산업개발부 : :... -
개발도상국가
nước đang phát triển -
개발하다
phát triển , khai thác. -
개밥바라기
개밥바라기 { the evening star } sao hôm, 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà... -
개방
sự mở cửa , mở., động từ : 개방하다, 개방정책 : : chính sách mở cửa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Dining room
2.212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn