Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개문

{m } M, m, 1000 (chữ số La mã)



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 개미

    con kiến
  • 개미자리

    (클로버) (a) clover (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
  • 개미잡이

    개미잡이 『鳥』 { a wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ
  • 개미취

    개미취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao
  • 개밋둑

    { a formicary } tổ kiến
  • 개발

    phát triển , khai thác., động từ: 개발하다, 시장을개발하다 : : khai thác thị trường., 산업개발부 : :...
  • 개발도상국가

    nước đang phát triển
  • 개발하다

    phát triển , khai thác.
  • 개밥바라기

    개밥바라기 { the evening star } sao hôm, 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà...
  • 개방

    sự mở cửa , mở., động từ : 개방하다, 개방정책 : : chính sách mở cửa

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Pleasure Boating

194 lượt xem

At the Beach II

328 lượt xem

The Baby's Room

1.431 lượt xem

Everyday Clothes

1.373 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem

Fish and Reptiles

2.182 lượt xem

Describing Clothes

1.044 lượt xem

Outdoor Clothes

280 lượt xem

The Dining room

2.212 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top