- Từ điển Hàn - Việt
거주민
거주민 [居住民] {an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư
{a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), (+ in) thuộc về, ở vào, người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân, thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa), (động vật học) chim không di trú
{a dweller } người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
[시민] {a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội), công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
[토착민] {a native } (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
거주자
거주자 [居住者] { a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay... -
거죽
거죽 [표면] { the surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang... -
거중조정
거중 조정 [居中調停] { mediation } sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, { intermediation } sự làm môi giới, sự làm... -
거지
kẻ ăn xin , kẻ ăn mày., 거지같은 놈 : : giống thằng ăn mày -
거지반
{ the bulk } (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn, bốc hàng rời (không đóng bao...), bán buôn,... -
거짓
sự giả dối , sự gian dối -
거짓말
lời nói dối., 거짓말를 하다 : : nói dối -
거짓말쟁이
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu. -
거찰
{ a cathedral } nhà thờ lớn -
거참
거참 indeed! thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế -
거창
{ enormous } to lớn, khổng lồ, (cổ) tàn ác, { gigantic } khổng lồ, kếch x, { immense } mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng)... -
거추꾼
거추꾼 { a caretaker } người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), { a protector } người bảo vệ, người bảo hộ, người che... -
거추장스럽다
거추장스럽다 { burdensome } đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi, { cumbersome }... -
거추하다
{ help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ... -
거춤거춤
거춤거춤 { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống... -
거취
{ manner } cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách... -
거칠다
sự ghồ ghề , sự sần sùi , sự thô lỗ , sự cộc cằn., 거친 놈 : : thằng thô lỗ., 거친 말 : : lời nói... -
거칠하다
{ rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),... -
거침새
거침새 { an impediment } sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở... -
거침없다
거침없다1 [막힘이 없다] { unhindered } không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do, { unobstructed } không bị tắc, không bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.