Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸음

danh từ

bước chân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸음걸이

    { gait } dáng đi, { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,...
  • 걸이

    -걸이 { a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở...
  • 걸작

    걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn, { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục,...
  • 걸쭉하다

    걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè,...
  • 걸프전쟁

    chiến tranh vùng vịnh
  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
  • 검 [劍] [도검] { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền,...
  • 검객

    검객 [劍客] { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người...
  • 검거

    검거 [檢擧] { an arrest } sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ,...
  • 검경

    -la> nhạc la
  • 검경판

    { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 검다

    검다1 (빛깔이) { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 검댕

    검댕 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 검도

    { swordsmanship } kiếm thuật, thuật đánh kiếm
  • 검둥개

    검둥개 { a black dog } sự giận dỗi
  • 검둥이

    a negress(여자) đàn bà da đen, con gái da đen, (口) { a darky } (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối, (口·경멸) { a nigger...
  • 검량

    (공공 기관에 의한 화물의) { metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường, (무게를) { weigh } (hàng hi) under weigh đang...
  • 검류계

    검류계 [檢流計] 『電』 { a galvanometer } (vật lý) cái đo điện, { a galvanoscope } điện nghiệm
  • 검류의

    검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문

    검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (a) check (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top