Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경복

경복 [敬服] {respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm; phương diện, tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý


{admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên


{esteem } sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
ㆍ 경복하다 {admire } ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경비대

    경비대 [警備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực...
  • 경비원

    경비원 [警備員] { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh...
  • 경사

    경사 [傾斜] { inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc...
  • 경상

    ▷ 경상 계정 { a current account } (econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.+ trong ngành ngân...
  • 경상수지

    경상 수지 [經常收支] { a current balance } (tech) cân bằng dòng điện
  • 경색

    { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { blockage } sự bao vây; tình trang bị bao vây, { tightness } tính...
  • 경석고

    경석고 [硬石膏] { anhydrite } (khoáng chất) thạch cao khan
  • 경선

    { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên...
  • 경성

    경성 [硬性] 『理』 { hardness } sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu),...
  • 경성하감

    { chancre } (y học) săng
  • 경세가

    경세가 [經世家] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý...
  • 경세지재

    경세지재 [經世之才] { statesmanship } nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị
  • 경솔

    경솔 [輕率] [소홀] { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, { hastiness...
  • 경신

    { piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, { godliness } sự sùng đạo, sự ngoan đạo, { devoutness...
  • 경앙

    경앙 [景仰] { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng, { adoration } sự kính...
  • 경야

    { a vigil } sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, (số nhiều) kinh cầu...
  • 경역

    경역 [境域]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 경염

    ▷ 경염 대회 { a beauty contest } cuộc thi sắc đẹp
  • 경영자

    경영자 [經營者] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
  • 경옥

    경옥 [硬玉] 『鑛』 { jadeite } ngọc đổi màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top