Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

계집질

[난봉] {debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại


{whore } đĩ, gái điếm, ăn chi truỵ lạc, làm đĩ, m i dâm (đàn bà), chi gái (đàn ông)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 계책

    계책 [計策] { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { an artifice } mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được...
  • 계천

    계천 [溪川] { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy...
  • 계추

    [가을] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng...
  • 계측

    { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지 등을) { survey } sự nhìn chung;...
  • 계층

    계층 [階層]1 (건물의) { a story } chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu...
  • 계통

    계통 [系統]1 [조직·체계] { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân...
  • 계통도

    { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ
  • 계통발생

    계통 발생 [系統發生] 『生』 { phylogeny } (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 계행

    계행 [戒行] 『불교』 { penance } sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc...
  • 계획

    { a project } kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),...
  • 계획안

    계획안 [計劃案] { a schedule } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng giờ...
  • 계획적

    (일부러 꾸민) { intentional } có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
  • { a bight } chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây), (앞에 언급한) { the same...
  • 고가

    { a viaduct } (kiến trúc) cầu cạn, { costliness } sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại, { expensiveness...
  • 고가도로

    고가 도로 [高架道路] (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó...
  • 고각

    { an edifice } công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
  • 고갈

    (자원 등의) { exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự...
  • 고개

    고개1 [머리] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 고객

    (집합적) { patronage } sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm...
  • 고갯짓

    (찬성의) { a nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top