Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

{a bight } chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây)


(앞에 언급한) {the same } đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all


(강조해서) {the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay


{both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa


{because } vì, bởi vì, vì, do bởi


고 [苦] {distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức


{difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối


고 [故] {the late } ‥ muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better


{the deceased } ‥ đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết


고- [高] [높은] {high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi (thối), hơi ôi, đúng giữa; đến lúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say, (xem) horse, bị mắc cạn (tàu thuỷ), (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người), (xem) rope, Thượng đế, (xem) hand, cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ, sang trọng, xa hoa, độ cao; điểm cao, quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được), nơi cao, trời cao


2 [수] {a number } số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa


[양] {a quantity } lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt


{an amount } số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là


{a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...), nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn


[금액] {a sum } tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고가

    { a viaduct } (kiến trúc) cầu cạn, { costliness } sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại, { expensiveness...
  • 고가도로

    고가 도로 [高架道路] (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó...
  • 고각

    { an edifice } công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
  • 고갈

    (자원 등의) { exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự...
  • 고개

    고개1 [머리] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 고객

    (집합적) { patronage } sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm...
  • 고갯짓

    (찬성의) { a nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ...
  • 고갱이

    고갱이 (식물의) { the pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 고것

    고것 (사물) { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định...
  • 고결

    고결 [高潔] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { loftiness } bề cao, độ...
  • 고고

    { aloofness } sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
  • 고공

    고공 [雇工] [머슴] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải...
  • 고관

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관대작

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관절

    coxae> 'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 고광나무

    { a syringa } (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
  • 고교회파

    고교회파 [高敎會派] 『宗』 { high church } phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh
  • 고구

    고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu, (an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi,...
  • 고귀

    고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,...
  • 고금리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top