Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고착

Mục lục

고착 [固着] {adherence } sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)


{sticking } sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, dễ dính; dán; kẹt


{fastening } sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)


▷ 고착제 {a binder } người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고찰

    고찰 [考察] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 고참

    고참 [古參] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), (사람) { a senior } senior nhiều...
  • 고창

    [주창하다] { advocate } người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người...
  • 고체

    { archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 고초

    { trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự...
  • 고추

    { a capsicum } (thực vật học) cây ớt, quả ớt
  • 고충

    고충 [苦衷] { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ,...
  • 고취

    고취 [鼓吹] { inspiration } sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người...
  • 고층

    (美) { a skyscraper } như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị), ▷ 고층 기상학 { aerology } (vật...
  • 고층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 고치

    고치 { a cocoon } làm kén
  • 고토

    고토 [苦土] 『化』 { magnesia } (hoá học) magiê,oxyt
  • 고통

    고통 [苦痛] { pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 고투

    { a tussle } cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
  • 고패

    고패 { a pulley } cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
  • 고평

    고평 [考評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,...
  • 고프다

    고프다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham...
  • 고하

    고하 [高下] (사회적 지위의) { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng...
  • 고함

    고함 [高喊] { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ...
  • 고해서

    { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, […라는 이유로] { because } vì, bởi vì, vì, do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top