- Từ điển Hàn - Việt
공진회
{an exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
{an expo } cuộc triển lãm (viết,tắt của exposition)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공짜
{ a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa... -
공차
『機』 { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được... -
공창
공창 [工廠] [철공장] { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, [병기창] { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược... -
공채
▷ 공채 시장 { the bond market } (econ) thị trường trái phiếu+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch... -
공채증권
공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi... -
공책
공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép -
공출
공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ... -
공치기
공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế -
공치사
공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ -
공탁
공탁 [供託] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng... -
공탁금
{ deposit money } (econ) tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng. -
공탁물
공탁물 [供託物] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)... -
공탁소
{ a depository } nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi -
공통
공통 [共通] { commonness } tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ... -
공판정
공판정 [公判廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể... -
공편
{ b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì... -
공평무사
{ impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư -
공포
공포 [公布] 『法』 { promulgation } sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá, { proclamation } sự công bố,... -
공포증
{ a phobia } (y học) ám ảnh sợ -
공표
공표 [公表] (출판물 등에 의한) { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { proclamation } sự công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.