Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그을리다

Mục lục

그을리다 (훈제 가공을 위해) {smoke } khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe


(소독·살충을 위해) {fumigate } hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm


(산화를 위해) {oxidize } làm gỉ, (hoá học) oxy hoá, gỉ, (hoá học) bị oxy hoá


(햇볕에) {sunburn } sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그을음

    그을음 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 그이

    { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그전

    { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,...
  • 그중

    그중 [-中] [가장] { the most } lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng,...
  • 그즈음

    { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy,...
  • 그지없다

    그지없다 [끝없다] { limitless } vô hạn, { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, { endless } vô tận, vĩnh viễn,...
  • 그치다

    그치다1 [멈추다] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm...
  • 그후

    { thereafter } sau đó, về sau, { subsequently } rồi thì, rồi sau đó
  • 극 [劇] { a drama } kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch, { a play } sự...
  • 극값

    -ma> ((viết tắt) của mamma) má, mẹ
  • 극광

    극광 [極光] { the aurora } aurora nữ thần rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang, { the polar...
  • 극기

    { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, ▷ 극기주의 { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, { asceticism } sự tu khổ hạnh,...
  • 극단

    극단 [極端] { an extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 극대

    극대 [極大] { the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất, { the largest } lớn nhất, 『數』 { the maximum } điểm cao nhất, cực...
  • 극도

    극도 [極度] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 극동

    { e } thuốc nhỏ tai, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { e } thuốc nhỏ tai, {...
  • 극락

    극락 [極樂] { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng...
  • 극락왕생

    극락 왕생 [極樂往生] { euthanasia } sự chết không đau đớn, sự làm chết không đau đớn
  • 극력

    { the utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm
  • 극렬

    극렬 [極烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top