Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

극대

Mục lục

극대 [極大] {the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất


{the largest } lớn nhất


『數』 {the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa
ㆍ 극대의 {maximal } tối đa, tột độ


▷ 극대량[수] {the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 극도

    극도 [極度] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,...
  • 극동

    { e } thuốc nhỏ tai, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { e } thuốc nhỏ tai, {...
  • 극락

    극락 [極樂] { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng...
  • 극락왕생

    극락 왕생 [極樂往生] { euthanasia } sự chết không đau đớn, sự làm chết không đau đớn
  • 극력

    { the utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm
  • 극렬

    극렬 [極烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
  • 극론

    { sophistry } phép nguỵ biện
  • 극명

    [정성들이다] { painstaking } chịu khó, cần cù; cẩn thận, [자세하다] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn,...
  • 극복

    극복 [克服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 극빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { destitute } thiếu thốn, nghèo...
  • 극상

    극상 [極上] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 극성

    극성 [極性] 『電』 { polarity } (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược...
  • 극소

    『數』 { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { minimal } rất nhỏ li ti, tối thiểu,...
  • 극심

    극심 [極甚] { intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt, { severity...
  • 극악

    { heinous } cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ,...
  • 극약

    [독약] { a poison } chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi,...
  • 극작

    ▷ 극작가 { a dramatist } nhà soạn kịch, nhà viết kịch, { a playwright } nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát, ▷ 극작법 { dramaturgy...
  • 극장

    극장 [劇場] { a theater } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre, { a playhouse } nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ...
  • 극적

    극적 [劇的] { dramatic } kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn...
  • 극점

    극점 [極點]1 [남위·북위 90도의 지점] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top