Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상조

{interdependence } sự phụ thuộc lẫn nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상존

    [잔존하다] { remain } đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
  • 상종

    상종 [相從] { association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên...
  • 상지상

    { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung...
  • 상징

    { an emblem } cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng, { emblematize } tượng...
  • 상찬

    상찬 [賞讚] { commendation } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, { laudation...
  • 상처

    상처 [傷處]1 [부상] an injury(사고 등에 의한 상처) sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn...
  • 상추

    상추 『植』 (a) lettuce rau diếp
  • 상충

    상충 [相衝] { contradiction } sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm,...
  • 상치

    상치 [相値] { a conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상칭

    상칭 [相稱] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 상쾌하다

    상쾌하다 [爽快-] { refreshing } làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh, { bracing } làm cường tráng, làm...
  • 상큼상큼

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
  • 상큼하다

    { lanky } gầy và cao lêu nghêu
  • 상탄

    { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 상태

    상태 [狀態] a state(▶ 보통 단수형) trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà...
  • 상통

    { coincidence } sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), { accordance } sự đồng ý, sự thoả...
  • 상투

    상투 [常套] { conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • 상패

    상패 [賞牌] { a medal } huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, { a medallion } huy chương lớn, trái tim (bằng...
  • 상표

    상표 [商標] { a trademark } (vt) tm nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt, { a brand } nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt...
  • 상피

    [표피] { the epidermis } (sinh vật học) biểu bì, 상피 [相避] { incest } tội loạn luân; sự loạn luân, ▷ 상피병 『醫』 { elephantiasis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top