Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

색황

색황 [色荒] {lechery } sự phóng đãng; sự dâm đãng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 샌님

    { a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để...
  • 샌드백

    샌드백 { a sandbag } xếp túi cát làm công sự, chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát, đánh quỵ bằng...
  • 샌드위치

    샌드위치 { a sandwich } bánh xăngđuych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, (như) sandwich,man, để vào giữa, kẹp vào giữa,...
  • 샌드페이퍼

    샌드페이퍼 { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 샐러드

    샐러드 { salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
  • 샐비어

    샐비어 『植』 { a scarlet sage } (thực vật học) hoa xô đỏ, { a salvia } (thực vật học) hoa xô đỏ, (약용의) { a sage } (thực...
  • 샐비지

    샐비지 { salvage } tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ...
  • 샘1 { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe),...
  • 샘구멍

    { a headspring } nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi...
  • 샘물

    샘물 { spring water } nước nguồn
  • 샘바르다

    { envious } thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
  • 샘솟다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 샘플

    샘플 { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
  • 샘플링

    샘플링 { sampling } sự lấy mẫu
  • 샛강

    { a bayou } nhánh sông
  • 샛길

    { a bystreet } phố hẻo lánh, phố lẻ, { a byway } đường phụ, (snh) lãnh vực ít được biết đến
  • 샛별

    샛별1 [금성] { the morning star } sao mai, { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp,...
  • 샛서방

    샛서방 [-書房] { a paramour } nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), { an adulterer } người đàn...
  • 생가죽

    생가죽 [生-] (a) rawhide bằng da sống
  • 생각

    생각1 [사고(思考)] { thinking } sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top