Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

세터

세터1 [개] {a setter } người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 세트

    2 [극·영화의 장치] { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ,...
  • 세평

    세평 [世評] [세상의 평판] (a) reputation tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng, { public opinion } dư luận, công...
  • 세포

    세포 [細胞]1 『生』 { a cell } phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ,...
  • 세피아

    세피아 [짙은 갈색의 수채화 물감] { sepia } chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con...
  • 섹셔널리즘

    섹셔널리즘 { sectionalism } chủ nghĩa địa phương, óc bè phái
  • 섹션

    섹션 { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 섹스

    섹스 { sex } giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giao cấu,...
  • 섹시하다

    섹시하다 { sexy } khiêu dâm, gợi tình, { glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r
  • 섹트

    섹트 { a sect } bè phái, môn phái, giáo phái, ▷ 섹트주의 { sectionalism } chủ nghĩa địa phương, óc bè phái
  • 센물

    센물 [경수(硬水)] { hard water } nước cứng (có nhiều muối vô cơ)
  • 센서

    센서 [감지기] { a sensor } (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy
  • 센서스

    센서스 { a census } sự điều tra số dân
  • 센세이셔널

    센세이셔널 { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
  • 센세이션

    센세이션 { a sensation } cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
  • 센스

    센스 { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông...
  • 센터링

    센터링 『工』 { centering } (tech) chỉnh tâm, 『축구』 { centering } (tech) chỉnh tâm, (英) { centre } điểm giữa, tâm; trung tâm;...
  • 센티

    센티1 (미터법의) centi- (tech) phần trăm, centi
  • 센티멘털

    (俗) { gooey } dính nhớp nháp, sướt mướt
  • 센티멘털리즘

    센티멘털리즘 [감상주의] { sentimentalism } tính đa cảm
  • 셀러리

    셀러리 『植』 { celery } (thực vật học) cần tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top