Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소멸

Mục lục

소멸 [消滅] [전멸] {extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ


{extinguishment } sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, (pháp lý) sự huỷ bỏ


[소실] {disappearance } sự biến đi, sự biến mất


[실효] {nullification } sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu


{termination } sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ


{disappear } biến đi, biến mất


{vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ học) âm lướt


{lapse } sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác


{terminate } vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng (chữ, từ...), giới hạn, cuối cùng, tận cùng


{extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt


{exterminate } triệt, tiêu diệt, huỷ diệt


{eradicate } nhổ rễ, trừ tiệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소모

    소모 [消耗] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn...
  • 소목장이

    소목장이 [小木匠-] { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều...
  • 소문

    소문 [所聞] { a rumor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour, { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành...
  • 소문자

    { minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 소박

    소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,...
  • 소박하다

    { unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,...
  • 소반

    [쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm
  • 소방

    { a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]...
  • 소변

    ▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {...
  • 소분

    소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 소비

    소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,...
  • 소비자

    소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }...
  • 소사스럽다

    소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,...
  • 소산

    소산 [所産] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { an outcome } hậu...
  • 소살

    { incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng
  • 소상인

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소상하다

    소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 소서

    { pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy
  • 소설

    소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)...
  • 소성

    소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top