Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

숏 {a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수간

    { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 수강

    ▷ 수강료 { tuition } sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí, ▷ 수강생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập dượt...
  • 수갱

    수갱 [坑] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...)...
  • 수거

    { remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
  • 수검

    ▷ 수검자 { an examinee } người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
  • 수결

    수결 [手決] { a signature } chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu,...
  • 수경

    수경(법) [水耕耕法法] { hydroponics } thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng), { aquiculture } cách viết khác :...
  • 수고스럽다

    수고스럽다 { troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, {...
  • 수공

    { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ...
  • 수공업

    ▷ 수공업자 { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, -men>...
  • 수공예

    ▷ 수공예품 { a handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 수관

    『動』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle),...
  • 수구

    수구 [守舊] { conservatism } chủ nghĩa bảo thủ
  • 수구레

    수구레 { fleshings } quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra
  • 수국

    수국 [水菊] 『植』 { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
  • 수그러지다

    { lower } thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi, làm...
  • 수금

    수금 [水禽] { a waterfowl } (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)
  • 수기

    { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ...
  • 수꿀하다

    수꿀하다 { horrible } kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, { horrifying...
  • 수난

    { a shipwreck } nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top