Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쐬다

{air } không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ


{bare } trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện, trần, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không, ai nói gì tin nấy, trần như nhộng, làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt (gươm) ra khỏi vỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쑤다

    쑤다 { boil } (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi...
  • 쑤시개

    쑤시개 { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần...
  • 쑤시다

    쑤시다11 (구멍 등을) { pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần...
  • { a wormwood } (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây, (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục, (말려 비빈 것) { moxa...
  • 쑥국화

    쑥국화 [-菊花] 『植』 { a tansy } (thực vật học) cây cúc ngài
  • 쑥부쟁이

    쑥부쟁이 『植』 { a starwort } (thực vật) cây tẩu
  • 쑥스럽다

    쑥스럽다1 [걸맞지 않다] { unbecoming } không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo), { improper } không hợp, không thích...
  • 쑥쑥

    4 [솟는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { rapidly } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
  • 쑬쑬하다

    쑬쑬하다 { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại...
  • 쓰개

    쓰개 { headgear } khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm), { hat } cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu,...
  • 쓰다듬다

    쓰다듬다1 [손으로 쓸어 어루만지다] { stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi,...
  • 쓰라리다

    쓰라리다1 (상처가) { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt...
  • 쓰라림

    쓰라림 (상처의) { soreness } sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền, { smartness } sự...
  • 쓰레기

    쓰레기 (일반적 또는 주방의) { garbage } lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage), [폐물]...
  • 쓰레기통

    (英) { a dustbin } thùng rác
  • 쓰레받기

    쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác
  • 쓰레하다

    쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không...
  • 쓰리다

    쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,...
  • 쓸개

    { the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 쓸데

    쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top