Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쓰다듬다

Mục lục

쓰다듬다1 [손으로 쓸어 어루만지다] {stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu


{smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)


{caress } sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm


(가볍게 두드리듯) {pat } cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon) vỗ nhẹ (vào), (nghĩa bóng) tự mình khen mình, đúng lúc, rất sẵn sàng, không đổi quân bài (đánh bài xì), (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có, đúng lúc, rất sẵn sàng


2 [달래다] {soothe } làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành


{allay } làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ), làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)


{pacify } bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)


{stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu


{caress } sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쓰라리다

    쓰라리다1 (상처가) { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt...
  • 쓰라림

    쓰라림 (상처의) { soreness } sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền, { smartness } sự...
  • 쓰레기

    쓰레기 (일반적 또는 주방의) { garbage } lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage), [폐물]...
  • 쓰레기통

    (英) { a dustbin } thùng rác
  • 쓰레받기

    쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác
  • 쓰레하다

    쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không...
  • 쓰리다

    쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,...
  • 쓸개

    { the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 쓸데

    쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có...
  • 쓸데없다

    쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable...
  • 쓸데없이

    쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)...
  • 쓸모

    쓸모 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,...
  • 쓸쓸하다

    쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô...
  • 쓸음질

    쓸음질 { filing } sự giũa, (số nhiều) mạt giũa
  • 씀바귀

    씀바귀 『植』 { a lettuce } rau diếp
  • 씀씀이

    씀씀이 { expenditure } sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { expense } sự tiêu; phí tổn, (số nhiều)...
  • 씨돼지

    씨돼지 (수컷) { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 씨름

    씨름1 (운동) { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
  • 씨말

    { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 씨방

    씨방 [-房] 『植』 { an ovary } (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top