Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아뢰다

Mục lục

아뢰다 {tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi


{inform } báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)


{say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ


{mention } sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương, kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương, không sao, không dám


{state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아류

    아류 [亞流]1 [같은 유파의 사람] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước,...
  • 아르

    아르 [면적의 단위] an are(기호 a) a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
  • 아르곤

    아르곤 『化』 { argon } (hoá học) agon
  • 아르메니아

    ▷ 아르메니아 사람 { an armenian } (thuộc) ac,mê,ni, người ac,mê,ni, tiếng ac,mê,ni, ▷ 아르메니아어 { armenian } (thuộc) ac,mê,ni,...
  • 아르에이치

    아르에이치 { rh } vt của right hand tay phải
  • 아르헨티나

    { the argentine } (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 아름

    아름 { an armful } ôm (đầy)
  • 아름다움

    아름다움 { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,...
  • 아름답다

    아름답다1 { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, lovely(▶ 칭찬이나 애정을 불러일으킴) đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ...
  • 아리다

    아리다1 (맛이) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy,...
  • 아리땁다

    아리땁다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm,...
  • 아릿하다

    아릿하다 { acrid } hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...), { pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt,...
  • 아마

    아마 { probably } hầu như chắc chắn, { perhaps } có lẽ, có thể, { possibly } có lẽ, có thể, { likely } chắc đúng, có lẽ đúng,...
  • 아마릴리스

    아마릴리스 『植』 { an amaryllis } hoa loa kèn đỏ
  • 아마추어

    아마추어 { an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên, ▷ 아마추어...
  • 아말감

    아말감 『化』 { amalgam } (hoá học) hỗn hống, vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • 아메리카

    아메리카 { america } (địa lý) châu mỹ, như united states of america, ▷ 아메리카 라이온 { a puma } (động vật học) báo sư tử,...
  • 아메리카나

    아메리카나 americana(▶ 문헌·자료의 뜻으로는 복수 취급, 그 집성물의 뜻으로는 단수 취급) bộ sưu tập văn minh mỹ
  • 아목

    아목 [亞目] 『生』 { a suborder } (sinh vật học) phân bộ
  • 아무

    아무11 (사람) { anyone } người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai, { anybody } (thông tục) một người nào đó, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top