- Từ điển Hàn - Việt
암내
(口) {B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
암담
{ gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,... -
암띠다
암띠다1 [비밀스러운 것을 좋아하다] { secretive } hay giấu giếm, hay giữ kẽ, { closed } bảo thủ, không cởi mở, khép kín,... -
암류
암류 [暗流]1 [물 바닥의 흐름] { an undercurrent } dòng dưới, dòng ngầm, (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng... -
암말
암말 { a mare } ngựa cái -
암매
black-marketeer người buôn bán chợ đen -
암매상
암매상 [暗賣商] a black-marketeer người buôn bán chợ đen, (英俗) { a spiv } (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, (美俗) (주류의)... -
암맥
암맥 [巖脈] 『地質』 { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự... -
암모나이트
암모나이트 { an ammonite } con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) amonit -
암모늄
암모늄 『化』 { ammonium } (hoá học) amoni, (thuộc) amoni -
암모니아
암모니아 『化』 { ammonia } (hoá học) amoniac, { ammoniac } (hoá học) (thuộc) amoniac, ▷ 암모니아 비료 { ammonite } con cúc (một... -
암사슴
암사슴 { a doe } hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, { a hind } (động vật học) hươu cái, tá điền, người... -
암사자
암사자 [-獅子] { a lioness } sư tử cái -
암상
암상 [잔망스런 심술] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen,... -
암상인
암상인 [暗商人] { a black marketeer } người buôn bán chợ đen -
암석
암석 [岩石] (a) rock đá, ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như)... -
암소
암소 { a cow } bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi,... -
암송
암송 [暗誦] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc... -
암술
암술 『植』 { a pistil } (thực vật học) nhuỵ (hoa) -
암술대
암술대 『植』 { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu,... -
암시
암시 [暗示] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.