Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약조

Mục lục

약조 [約條] [언약] {a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt


{a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)


[규정] {rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán


{an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với


{a condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
ㆍ 약조하다 {promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt


{pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약졸

    { a poltroon } kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy
  • 약종

    ▷ 약종상 { an apothecary } (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc), (美) { a druggist } người bán thuốc, người bán dược...
  • 약진

    약진 [躍進] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 약초

    ▷ 약초상 { a herbalist } người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ, ▷ 약초 채집가 { a herbalist } người...
  • 약취

    약취 [略取] { capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt...
  • 약포

    2 [화포에 쓰는 발사용 화약] { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
  • 약품

    약품 [藥品] [의약품] (a) medicine y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu),...
  • 약하다

    약하다 [弱-] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt,...
  • 약학

    약학 [藥學] [약제학] { pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, [약리학] { pharmacology...
  • 약호

    { a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 약혼

    약혼 [約婚] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê...
  • 약화

    약화 [弱化] { weakening } sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi, { enfeeblement } sự làm yếu, { weaken } làm yếu...
  • 얄궂다

    얄궂다 [야릇하고 짖궂다] { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư...
  • 얄긋거리다

    얄긋거리다 { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run,...
  • 얄라차

    얄라차 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này
  • 얄밉다

    얄밉다 { hateful } đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, { detestable } đáng ghét; đáng...
  • 얇다

    얇다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh;...
  • 얌생이

    { pilfer } ăn cắp vặt, { steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn...
  • 얌심

    { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức, (xem) nose
  • 얌전하다

    얌전하다1 [겸손하다] { modest } khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top