Xem thêm các từ khác
-
양조
양조 [釀造] { brewing } việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, { brewage } đồ uống pha... -
양지
{ a sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng, { the sun } mặt trời,... -
양지꽃
양지꽃 [陽地-] 『植』 { cinquefoil } (thực vật học) cây ỷ lăng, (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng -
양지바르다
양지바르다 [陽地-] { sunny } nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi -
양진
양진 [痒疹] 『醫』 { prurigo } (y học) bệnh ngứa sần -
양쪽
양쪽 [兩-] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, (부정) { neither } không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor...... -
양차
{ twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay -
양철
▷ 양철공 { a tinner } công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp, { a tinman } smith) /'tinsmiθ/, thợ thiếc, { a tinsmith... -
양청
{ ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc -
양초
양초 [洋-] a (wax) candle nến (bằng sáp), a taper(가는 것) cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp... -
양춘
양춘 [陽春]1 [봄] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò... -
양춤
{ ballroom dancing } một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước -
양치기
[양을 치는 사람] { a shepherd } người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn (cừu),... -
양치류
양치류 [羊齒類] 『植』 { a fern } (thực vật học) cây dương xỉ, (집합적) { fernery } nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập... -
양치질
▷ 양치질 약 { a gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng) -
양코
▷ 양코배기 { a westerner } người phưng tây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ, yankee(미국 사람) người mỹ,... -
양키
양키 { a yankee } người mỹ, người hoa kỳ, { a yank } (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh, (thông tục) kéo mạnh,... -
양태
양태2 ☞ 갓양태양태 [樣態] { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức,... -
양털
양털 [羊-] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi... -
양토
{ a rabbitry } nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, 양토 [壤土] [흙] { soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.