Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양지

Mục lục

{a sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng


{the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun,burner), ngược chiều kim đồng hồ, khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa), (xem) hay, địa vị tốt trong xã hội, dậy sớm, Chúa, theo chiều kim đồng hồ, phơi, phơi nắng, tắm nắng


양지 [諒知] [이해] {understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu


[승인] {acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
ㆍ 양지하다 {understand } hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)


{acknowledge } nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ


{approve } tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양지꽃

    양지꽃 [陽地-] 『植』 { cinquefoil } (thực vật học) cây ỷ lăng, (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng
  • 양지바르다

    양지바르다 [陽地-] { sunny } nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi
  • 양진

    양진 [痒疹] 『醫』 { prurigo } (y học) bệnh ngứa sần
  • 양쪽

    양쪽 [兩-] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, (부정) { neither } không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor......
  • 양차

    { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • 양철

    ▷ 양철공 { a tinner } công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp, { a tinman } smith) /'tinsmiθ/, thợ thiếc, { a tinsmith...
  • 양청

    { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 양초

    양초 [洋-] a (wax) candle nến (bằng sáp), a taper(가는 것) cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp...
  • 양춘

    양춘 [陽春]1 [봄] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò...
  • 양춤

    { ballroom dancing } một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
  • 양치기

    [양을 치는 사람] { a shepherd } người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn (cừu),...
  • 양치류

    양치류 [羊齒類] 『植』 { a fern } (thực vật học) cây dương xỉ, (집합적) { fernery } nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập...
  • 양치질

    ▷ 양치질 약 { a gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
  • 양코

    ▷ 양코배기 { a westerner } người phưng tây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ, yankee(미국 사람) người mỹ,...
  • 양키

    양키 { a yankee } người mỹ, người hoa kỳ, { a yank } (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh, (thông tục) kéo mạnh,...
  • 양태

    양태2 ☞ 갓양태양태 [樣態] { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức,...
  • 양털

    양털 [羊-] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양토

    { a rabbitry } nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, 양토 [壤土] [흙] { soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm...
  • 양파

    양파 [洋-] { an onion } củ hành, cây hành, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của...
  • 양품

    { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top