Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어린이

{a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어림

    { an approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng, (toán học) phép...
  • 어림없다

    [당찮다] { nonsensical } vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, { preposterous } trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ...
  • 어릿광대

    어릿광대1 [광대] { a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { a buffoon...
  • 어마어마하다

    어마어마하다1 [엄청나다] { tremendous } ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ, { immense...
  • 어머

    어머(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, my! của tôi, oh, my
  • 어멈

    { a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { an amah } (trung,quốc, Ân độ) vú em, bõ
  • 어물

    { stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy)
  • 어물거리다

    어물거리다 [주저하다] { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa...
  • 어물다

    어물다 { feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible,...
  • 어물어물

    어물어물 [머뭇거리며] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, [모호하게] { indefinitely } mập mờ,...
  • 어물쩍

    { evasively } thoái thác, lảng tránh
  • 어물쩍거리다

    어물쩍거리다 { equivocate } nói lập lờ, nói nước đôi, { prevaricate } nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co, { quibble } lối...
  • 어미

    어미1 ☞ 어머니2 [새끼를 낳은 동물의 암컷] { a dam } (động vật học) vật mẹ, ma quỷ, đập (ngăn nước), nước ngăn...
  • 어벌쩡하다

    { deceitful } dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự...
  • 어법

    { wording } sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ, { phraseology } ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt, { grammar...
  • 어부

    어부 [漁夫·漁父] { a fisherman } người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người bắt cá, thuyền đánh cá, { a fisher } (từ...
  • 어불성설

    { illogicality } tính không lôgíc, tính phi lý
  • 어사리

    { netting } lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, { net }...
  • 어살

    { a kiddle } lưới chắn (ở sông để đánh cá)
  • 어색하다

    { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top