- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
엠피
엠피 『軍』 { an mp } nghị sĩ (member of parliament), quân cảnh (military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police), {... -
여
-여 [餘] { above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,... -
여가
여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn -
여가수
{ a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà) -
여각
{ a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
여간
여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly... -
여간내기
{ a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường -
여객
여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào... -
여건
data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
여걸
여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ... -
여경
-women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여공
{ a workwoman } nữ công nhân -
여관
여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ... -
여광
여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn) -
여교사
여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng -
여권
▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người... -
여급
여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu -
여기
여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc... -
여기자
{ a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin -
여느
여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.