Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

역습

{a sortie } (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích


(말로써의) {a retort } sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...), (hoá học) bình cổ cong, chưng (cất) bằng bình cổ cong


{a repartee } sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 역시

    역시 [亦是]1 [또한·마찬가지로] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy,...
  • 역암

    역암 [礫岩] 『地質』 { conglomerate } khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối,...
  • 역연하다

    역연하다 [歷然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 역작

    { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 역전

    역전 [逆轉] { a reversal } sự đảo ngược (hình ảnh, câu...), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật...
  • 역정

    역정 [逆情] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
  • 역주

    { spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra, { sprint } sự chạy nhanh,...
  • 역청

    { bitumen } nhựa rải đường bitum, { asphalt } nhựa đường, rải nhựa đường, ▷ 역청 우라늄광 { pitchblende } (khoáng chất)...
  • 역풍

    역풍 [逆風] { a head wind } gió ngược
  • 역하다

    역하다2 [逆-] [비위에 거슬리다] { sickening } làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng, { nauseating...
  • 역학

    역학 [力學] { dynamics } động lực học, { mechanics } cơ học, ㆍ 동(動)역학 { kinetics } động học, ㆍ 정(靜)역학 { statics...
  • 역행

    { strive } cố gắng, phấn đấu, đấu tranh, { retrogression } (như) retrogradation, sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại,...
  • 엮음

    엮음1 [엮는 일] { weaving } sự dệt, 2 [편찬] { compiling } (tech) biên dịch, a compilation(편집물) sự biên soạn, sự sưu tập...
  • 연 [年] { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, 연 [鳶] { a kite } cái diều, (động...
  • 연간

    연간 [年刊] [일년에 한 번씩만 간행을 하는 간행물] { a yearly } hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 연감

    연감 [年鑑] { a yearbook } tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám, ấn bản do học...
  • 연거푸

    연거푸 [連-] { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, { consecutively } liên tiếp, dồn dập
  • 연계

    연계 [軟鷄] ☞ 영계(-鷄)연계 [連繫] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc,...
  • 연고로

    연고로 [然故-] { therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, { whereas } nhưng trái lại, trong khi mà, cònngười khác lại...
  • 연골

    연골 [軟骨]1 『解』 (a) cartilage sụn, (요리한) { gristle } xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ), -ria> đảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top