- Từ điển Hàn - Việt
염색체
Xem thêm các từ khác
-
염생식물
{ a halophyte } (thực vật học) cây chịu mặn -
염세
염세 [厭世] { pessimism } chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế, ▷ 염세가 [비관자] { a pessimist } kẻ bi quan, kẻ yếm... -
염소
염소 { a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên văn học) cung ma kết... -
염소산
▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat -
염소화
염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo -
염소화처리
염소화 처리 [鹽素化處理] { chlorination } sự khử trùng bằng clo -
염수
염수 [鹽水] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì) -
염알이꾼
염알이꾼 [廉-] [비밀히 염탐하는 사람] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do... -
염연하다
{ tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình, { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển),... -
염열
{ sultriness } sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy -
염오
{ dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, { detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, {... -
염장
{ salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường... -
염장이
[장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician... -
염전
염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,... -
염좌
염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,... -
염주
▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến... -
염증
염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증... -
염직하다
염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm... -
염출
{ contrive } nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu... -
염하다
염하다 [廉-]1 [싸다] { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.