Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염오

Mục lục

{dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét


{detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm


{abhor } ghê tởm; ghét cay ghét đắng


{loathe } ghê tởm, kinh tởm, ghét



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염장

    { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường...
  • 염장이

    [장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician...
  • 염전

    염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,...
  • 염좌

    염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,...
  • 염주

    ▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến...
  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
  • 염직하다

    염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염출

    { contrive } nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu...
  • 염하다

    염하다 [廉-]1 [싸다] { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục...
  • 염화

    { salification } sự hoá thành muối, { salify } tạo thành muối, ▷ 염화나트륨 { sodium chloride } clorua natri (muối ăn thông thường),...
  • 엽궐련

    엽궐련 [葉-] [여송연] { a cigar } điếu xì gà
  • 엽기

    ▷ 엽기심 { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý,...
  • 엽록체

    엽록체 [葉綠體] 『植』 { a chloroplast } (thực vật học) lạp lục
  • 엽상

    ▷ 엽상 조직 { phyllome } bộ phận của cây phát triển từ lá, { a frond } (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động...
  • 엽색

    엽색 [獵色] { debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại, { lechery } sự phóng...
  • 엽서

    (美口) { a postal } (thuộc) bưu điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card), a postcard(사제) bưu thiếp,...
  • 엽조

    엽조 [獵鳥] { a game bird } chim bị săn làm thịt
  • 엽총

    a shotgun(산탄총) súng săn
  • 엿1 { taffy } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không, (英) { toffee } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một...
  • 엿기름

    엿기름 { malt } mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top