Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염소

Mục lục

염소 {a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo), trêu gan (chọc tức) ai, (xem) giddy, lấy tinh bỏ thô


▷ 염소 가죽 {goatskin } da dê, túi đựng nước bằng da dê, quần áo bằng da dê


(새끼 염소의) {kid } con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, đẻ (dê), (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)


▷ 염소 수염 {a goatee } chòm râu dê


▷ 염소자리 『天』 {the Goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo), trêu gan (chọc tức) ai, (xem) giddy, lấy tinh bỏ thô


{Capricorn } the tropic of capricorn đông chí tuyến


▷ 염소 소독[살균] {chlorination } sự khử trùng bằng clo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염소산

    ▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat
  • 염소화

    염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo
  • 염소화처리

    염소화 처리 [鹽素化處理] { chlorination } sự khử trùng bằng clo
  • 염수

    염수 [鹽水] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
  • 염알이꾼

    염알이꾼 [廉-] [비밀히 염탐하는 사람] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do...
  • 염연하다

    { tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình, { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển),...
  • 염열

    { sultriness } sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
  • 염오

    { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, { detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, {...
  • 염장

    { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường...
  • 염장이

    [장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician...
  • 염전

    염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,...
  • 염좌

    염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,...
  • 염주

    ▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến...
  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
  • 염직하다

    염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염출

    { contrive } nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu...
  • 염하다

    염하다 [廉-]1 [싸다] { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục...
  • 염화

    { salification } sự hoá thành muối, { salify } tạo thành muối, ▷ 염화나트륨 { sodium chloride } clorua natri (muối ăn thông thường),...
  • 엽궐련

    엽궐련 [葉-] [여송연] { a cigar } điếu xì gà
  • 엽기

    ▷ 엽기심 { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top