- Từ điển Hàn - Việt
우세
우세 [남에게 비웃음을 당함·비웃음] {derision } sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
{ridicule } sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)
{sneer } cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
우세 [郵稅] ☞ 우편 요금우세 [優勢] [남보다 나은 형세] {superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex
{preponderance } thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
{ascendancy } uy thế, uy lực
{predominance } ưu thế, thế trội
[지배적이다] {predominant } chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
{leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
우송
(英) { post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)... -
우수
우수1 [덤] { an addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, a premium(상금·경품 등) phần... -
우스꽝스럽다
우스꽝스럽다 { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng, { ludicrous } buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố... -
우스티드
우스티드 [모직물의 하나] { worsted } sợi len xe, vải len xe -
우심방
-ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển -
우심하다
{ increasing } ngày càng tăng, tăng dần -
우썩
우썩 { vigorously } sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ),... -
우아
우아 [기쁨의 소리] hurrah! hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô, hurray! hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
우악
우악 [優渥] [은혜가 넓고 두터움] { benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng, { graciousness... -
우애
2 [친구 사이의 정분] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn... -
우어
우어 [마소를 멈추게 할 때 내는 소리] { whoa } họ, { wo } họ -
우엉
우엉 『植』 { a burdock } (thực vật) cây ngưu bàng -
우여
우여 [새를 쫓을 때의 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt -
우연
우연 [偶然] { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may... -
우우
{ in a rush } sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, 3 [야유하는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi... -
우울
우울 [憂鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống,... -
우월
우월 [優越] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { supremacy... -
우위
우위 [優位] { predominance } ưu thế, thế trội, { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn,... -
우유
▷ 우유 배달부 { a milkman } người bán sữa; người đi giao sữa, (착유장의) { a dairyman } chủ trại sản xuất bơ sữa, người... -
우유부단
{ irresolute } do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết, { wavering } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.