Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우애

Mục lục

2 [친구 사이의 정분] {friendship } tình bạn, tình hữu nghị


{fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)


(文) {fraternity } tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học


▷ 우애 결혼 (a) companionate marriage sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우어

    우어 [마소를 멈추게 할 때 내는 소리] { whoa } họ, { wo } họ
  • 우엉

    우엉 『植』 { a burdock } (thực vật) cây ngưu bàng
  • 우여

    우여 [새를 쫓을 때의 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt
  • 우연

    우연 [偶然] { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may...
  • 우우

    { in a rush } sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, 3 [야유하는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi...
  • 우울

    우울 [憂鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống,...
  • 우월

    우월 [優越] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { supremacy...
  • 우위

    우위 [優位] { predominance } ưu thế, thế trội, { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn,...
  • 우유

    ▷ 우유 배달부 { a milkman } người bán sữa; người đi giao sữa, (착유장의) { a dairyman } chủ trại sản xuất bơ sữa, người...
  • 우유부단

    { irresolute } do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết, { wavering } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung...
  • 우의

    우의 [友誼] [우정] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn...
  • 우익

    [우파의 의원들] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ...
  • 우인

    우인 [友人] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 우자

    우자 [愚者] { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người...
  • 우자스럽다

    우자스럽다 [愚者-] { foolish } dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool), { silly } ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng...
  • 우장

    { rainwear } áo mưa, { a raincoat } áo mưa
  • 우정

    우정 [友情] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 우주

    우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [질서 있는...
  • 우중충하다

    우중충하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top