Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우어

우어 [마소를 멈추게 할 때 내는 소리] {Whoa } họ


{Wo } họ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우엉

    우엉 『植』 { a burdock } (thực vật) cây ngưu bàng
  • 우여

    우여 [새를 쫓을 때의 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt
  • 우연

    우연 [偶然] { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may...
  • 우우

    { in a rush } sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, 3 [야유하는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi...
  • 우울

    우울 [憂鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống,...
  • 우월

    우월 [優越] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { supremacy...
  • 우위

    우위 [優位] { predominance } ưu thế, thế trội, { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn,...
  • 우유

    ▷ 우유 배달부 { a milkman } người bán sữa; người đi giao sữa, (착유장의) { a dairyman } chủ trại sản xuất bơ sữa, người...
  • 우유부단

    { irresolute } do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết, { wavering } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung...
  • 우의

    우의 [友誼] [우정] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn...
  • 우익

    [우파의 의원들] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ...
  • 우인

    우인 [友人] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 우자

    우자 [愚者] { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người...
  • 우자스럽다

    우자스럽다 [愚者-] { foolish } dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool), { silly } ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng...
  • 우장

    { rainwear } áo mưa, { a raincoat } áo mưa
  • 우정

    우정 [友情] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 우주

    우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [질서 있는...
  • 우중충하다

    우중충하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
  • 우지직거리다

    우지직거리다1 [타다] { crackle } tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top