Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위험

Mục lục

위험 [危險] (a) danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal


(사람의 힘으로는 회피할 수 없는) (a) hazard sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn), (Ai,len) bến xe ngựa, phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm, đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)


(생명에 관계되는) {peril } sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều, đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm


(모험·도박에 따르는) (a) risk sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của


{perilous } nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ


{risky } liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, (như) risqué


{hazardous } liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi


{critical } phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh


a security risk(국가 안보상) người không đảm bảo về mặt bảo vệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위험성

    { riskiness } tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
  • 위협

    위협 [威脅] { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { intimidation } sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, { threaten }...
  • 위황병

    위황병 [萎黃病] { greensickness } (y học) bệnh xanh lướt, { chlorosis } (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt...
  • 윈도

    윈도 [진열장] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật...
  • 윈드서핑

    윈드서핑 { windsurfing } (thể) môn lướt ván buồm
  • 윈치

    윈치 { a winch } (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời
  • 윈터스포츠

    윈터 스포츠 { winter sports } thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )
  • 윗- { the upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 윗도리

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 윗옷

    윗옷 { a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt...
  • 윙윙거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 윙커

    윙커 { a winker } (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), (số nhiều) kính đeo mắt, { a blinker } (số nhiều) miếng...
  • 유 [有]1 [존재함] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại,...
  • 유가

    유가 [儒家] { a confucianist } người theo đạo khổng, ▷ 유가물 { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ),...
  • 유감

    유감 [遺憾]1 [섭섭함] { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc,...
  • 유감스럽다

    유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,...
  • 유개념

    유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại
  • 유객

    유객 [遊客]1 [유람객] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, 2 [건달] { a playboy } kẻ ăn chơi, { a loafer } kẻ hay đi tha thẩn,...
  • 유거

    유거 [幽居] [속세를 떠나 묻혀 사는 장소] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang...
  • 유격

    ▷ 유격병 (현지인 등 비정규군의) { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top