Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

으나

Mục lục

-으나1 [그러나] {but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài ra, nếu không (có), trừ phi, nếu không, mặt khác, nhưng mặt khác, nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là, ai... mà không, cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại, phản đối, nói trái lại


{though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng


3 [형용사를 강조하기 위해 붙이는 연결어미] {quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự


{very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 으나마

    -으나마 [-지마는] { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên,...
  • 으니

    -으니1 [원인·근거] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về,...
  • 으니까

    -으니까 […하므로] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 으드득거리다

    으드득거리다 [깨물다] { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến...
  • 으레

    { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, 2 [언제나] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi...
  • 으르렁

    으르렁 [짐승이 성내어 우는 소리] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu,...
  • 으르렁거리다

    으르렁거리다1 [짐승이 성내어 울부짖다] { snarl } tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó),...
  • 으름장

    으름장 { a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, { a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ, { a scare } sự sợ hãi,...
  • 으리으리하다

    으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 으며

    -으며1 [동시에] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
  • 으면

    -으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,...
  • 으면서

    -으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,...
  • 으면서도

    { although } dẫu cho, mặc dù
  • 으므로

    -으므로 { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { so } như thế,...
  • 으스러뜨리다

    으스러뜨리다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
  • 으스름하다

    으스름하다 [침침하고 흐릿하다] { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { misty } mù sương,...
  • 으스스하다

    으스스하다1 [춥다] { chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh...
  • 으슥하다

    { sequestered } ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người...
  • 으슬으슬

    으슬으슬 { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, ㆍ 으슬으슬하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh),...
  • 으슴푸레하다

    으슴푸레하다 { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top